Mục | Tên | Dữ liệu |
1 | Đường kính cắt tối đa | 70mm |
2 | độ dày cắt tối thiểu | 10mm |
3 | Lưỡi cưa TCT | 250mm×2.0;285mm×2.0; |
4 | Motor đầu máy | 7.5KW(4P) |
5 | Tốc độ quay trục | 30-150Vòng/phút |
6 | Tiến dao | Máy gia công |
7 | Tốc độ tiến dao | 0-80mm/s |
8 | Tốc độ trở về của dao | 100mm/s |
9 | Tốc độ nạp liệu | 300-500mm/s |
10 | Chiều dài cắt | 8-600mm |
11 | Kệ cấp liệu | 3500~600mm |
12 | Điều khiển | PLC |
13 | Tải trọng chịu được của kệ | 3500kgs |
14 | Trọng lượng máy | 4500kgs |
Đặc điểm hiệu năng
Sử dụng các chi tiết đúc chất lượng cao trên thân máy để nâng cao độ chính xác, sự mượt mà và độ bền của thiết bị.
Thiết kế hộp số sáng tạo, giúp hộp số đạt được truyền động không có độ trễ và cải thiện tuổi thọ của lưỡi cưa.
Thiết bị có chức năng cấp liệu tự động, đưa vật liệu vào và tách biệt, tiết kiệm nhân công.
Thiết bị có các chế độ hoạt động thủ công, bán tự động và hoàn toàn tự động.
Độ chính xác của chiều dài cắt được kiểm soát trong khoảng ±005mm.